DỰ KIẾN THỜI GIAN BIỂU NĂM HỌC 2020-2021
Lượt xem:
KHỐI LÁ
Thời gian |
Nội dung |
|
Mùa hè |
Mùa đông |
|
6.45 – 8.00 |
7.00 – 8.30 |
Đón trẻ, chơi, thể dục sáng |
8.00 – 8.35 |
8.30 – 9.00 |
Hoạt động học |
8.40 – 9.30 |
9.10 – 10.00
|
Chơi và hoạt động ngoài trời |
9.30 – 10.20 |
10.00 – 10.50
|
Chơi, hoạt động các góc |
10.20 – 11.20 |
10.50 – 11.50
|
Vệ sinh, ăn trưa. |
11.20 – 13.50 |
11.50 – 14.00
|
Ngủ trưa. |
13.50 – 14.30 |
14.00 – 14.40
|
Vệ sinh, ăn phụ. |
14.30 – 15.40 |
14.50 – 16.00
|
Chơi và hoạt động theo ý thích |
15.40 – 17.00 |
16.00 – 17.00
|
Chơi, trả trẻ. |
KHỐI CHỒI
Thời gian |
Nội dung |
|
Mùa hè |
Mùa đông |
|
6h45 – 8h00 |
7h00 – 8h30 |
Đón trẻ, chơi, thể dục sáng |
8h00 – 8h30 |
8h30 – 9h00 |
Họat động học |
8h30 – 9h10 |
9h00 – 9h40 |
Chơi và hoạt động ngoài trời |
9h10 – 10h00 |
9h40 – 10h20 |
Chơi, hoạt động ở các góc |
10h00 – 11h10 |
10h20 -11h40 |
Vệ sinh, ăn trưa |
11h10 – 14h00 |
11h40 – 14h00 |
Ngủ trưa |
14h00 – 14h40 |
14h00 – 14h40 |
Vệ sinh, ăn phụ |
14h40 – 15h40 |
14h40 – 15h40 |
Chơi và hoạt động theo ý thích |
15h40 – 17h00 |
15h40 – 17h00 |
Chơi, trả trẻ
|
KHỐI MẦM
Thời gian |
Nội dung |
|
Mùa hè |
Mùa đông |
|
6h45 – 8h00 |
7h00 – 8h30 |
Đón trẻ, chơi, thể dục sáng |
8h00 – 8h30 |
8h30 – 9h00 |
Họat động học |
8h30 – 9h10 |
9h00 – 9h40 |
Chơi và hoạt động ngoài trời |
9h10 – 10h00 |
9h40 – 10h20 |
Chơi, hoạt động ở các góc |
10h00 – 11h10 |
10h20 -11h40 |
Vệ sinh, ăn trưa |
11h10 – 14h00 |
11h40 – 14h00 |
Ngủ trưa |
14h00 – 14h40 |
14h00 – 14h40 |
Vệ sinh, ăn phụ |
14h40 – 15h40 |
14h40 – 15h40 |
Chơi và hoạt động theo ý thích |
15h40 – 17h00 |
15h40 – 17h00 |
Chơi, trả trẻ |